cách dịch tương tự của từ ria mép trong tiếng anh mép margin rim fringe edge bọt mép froth thuộc mép marginal bẻm mép glib chảy tràn ra khỏi
sáng 8 2 trong chương trình làm việc tại quảng nam thủ tướng phạm minh chính thăm các nhà máy của thaco tập đoàn hs hyosung cảng biển và sân
mồm miệng dùng với nghĩa xấu bẻm mép mép thầy cò3 cạnh rìa: mép áo mép vải tham khảo sửa mép hồ ngọc đức dự án từ điển tiếng việt miễn phí chi
cảng biển cái mép ở vị trí thứ 32 có lượng hàng thông qua đạt 532 triệu teus vào năm 2021 cảng cái mép được nhận định là điểm sáng tại khu
nhưng tăng ấn tượng nhất là cảng cái mép khi vươn 10 bậc lên vị trí 32 trong bảng xếp hạng năm 2021 cảng cái mép xử lý 538 triệu teu tăng 22
User Reviews